Trong quá trình học Tiếng Anh, chúng ta thường bắt gặp những cặp từ Tiếng Anh gây nhầm lẫn như accept/except, advice/advise, complement/compliment, .. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu và phân tích sự khác nhau giữa những cặp từ giống nhau dễ gây nhầm lẫn nhé.
Accept: là một động từ, mang nghĩa “chấp nhận”. Ví dụ:
- I can’t accept your disloyalty (Tôi không thể chấp nhận sự phản bội của bạn)
- Please accept my apology (Hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi)
Except: nếu là động từ, nó có nghĩa “loại trừ, không bao gồm”. Nếu là giới từ, nó mang nghĩa “ngoại trừ” và theo sau bởi danh từ. Ví dụ:
- Children below 4 are excepted from the survey (Trẻ con dưới 4 tuổi sẽ không nằm trong cuộc khảo sát)
- I like everyone in this room except you (Tôi thích mọi người trong phòng này trừ anh ra)
Advice: là một danh từ, có nghĩa “lời khuyên”. Lưu ý là advice là một danh từ không đếm được, vì thế khi muốn diễn tả ý “một lời khuyên”, chúng ta cần thêm “piece” phía trước để biến nó thành danh từ đếm được. Ví dụ:
- I have a piece of advice for you (Tôi có một lời khuyên cho bạn nè)
- Thank you for giving me great advice (Cảm ơn bạn vì đã cho tôi những lời khuyên tuyệt vời)
Advise: là một động từ, mang nghĩa “khuyên, đưa ra lời khuyên”. Ví dụ:
- Police are advising people to stay away from that building (Cảnh sát đang khuyên người dân tránh xa tòa nhà đó)
- They advise that a passport be carried with you at all times. (Họ khuyên răng bạn nên mang theo bên mình hộ chiếu mọi lúc)
Sometimes: là một trạng từ chỉ thời gian, và cũng là từ được sử dụng rộng rãi nhất. Sometimes có nghĩa “”thỉnh thoảng, đôi khi” và bằng nghĩa với occasionally . Và ghi nhớ là sometimes kết thúc bằng “s” và viết liền nhé.
Ví dụ:
- I sometimes call my mom on the phone (Tôi thỉnh thoảng gọi điện cho mẹ)
- I get tired of school sometimes (Đôi lúc tôi thấy chán trường học)
Some time: là sự kết hợp giữa lượng từ “some” (một vài, một ít) và danh từ “time”, có nghĩa “một ít thời gian, một khoảng thời gian”. Đây là hai từ riêng biệt được kết hợp với nhau nên chúng ta cần phải có dấu cách ở giữa nhé.
Ví dụ:
- I think we need some time to find the solution (Tôi nghĩ chúng ta cần một ít thời gian để tìm ra giải pháp)
- Please give me some time, I promise everything will be okay (Hãy cho tôi một ít thời gian, tôi hứa là mọi việc sẽ ổn cả thôi)
Sometime: là một phó từ mang nghĩa “một lúc nào đó”, nó được sử dụng khi chỉ đến một mốc thời gian không xác định (trong quá khứ hoặc tương lai). Ví dụ, trong Tiếng Việt chúng ta hay có câu “hôm nào mình đi cà phê nhỉ” chẳng hạn, thì “hôm nào” chính là “sometime” bởi chúng ta đang chỉ đến một mốc thời gian không được xác định. Ví dụ:
Ví dụ:
- Let’s meet and have a drink sometime (Hôm nào gặp mặt làm vài chai bia nhỉ)
- Thank you for giving me your number, I’ll your you sometime (Cảm ơn vì đã cho mình số nhé, lúc nào đó mình sẽ gọi)
Complement: có thể là động từ hoặc danh từ. Nếu là động từ nó mang nghĩa “làm hoàn thiện, làm cái gì đó tốt hơn, bổ trợ”, nếu là danh từ, nó mang nghĩa “thứ gì đó giúp hoàn thiện thứ khác” Ví dụ:
- The dishes on the menu complement each other perfectly. (Những món ăn trong menu hoàn thiện lẫn nhau một cách hoàn hảo)
Compliment: mang nghĩa “động viên, khen ngợi” (nếu là động từ) hoặc “lời khen ngợi” (nếu là danh từ). Ví dụ:
- Thank you so much for the comliment (Cảm ơn bạn vì lời khen ngợi)
- I’ll take that as a comliment (Tôi sẽ xem đó là một lời khen ngợi)
Everyday: Đây là một tính từ, cùng nghĩa với “daily” (hàng ngày).Và bời vì là một tính từ, nó thường đi trước danh từ (không đi sau động từ). Ví dụ:
- Internet has become a part of our everyday lives (Internet đã trở thành một phần của cuộc sống hàng ngày)
Every day: Là sự kết hợp giữa every và danh từ “day” (tương tự every week, every month, every year). Nó thường đóng vai trò như mộ trạng từ, đi sau động từ hoặc đứng động lập ở đầu câu. Ví dụ:
- She does yoga every day (Cô ấy tập Yoga hàng ngày)
- Every day, I take the train to work (Mỗi ngày, tôi bắt tàu đi làm)
Cả 2 từ có nghĩa giống nhau, đều mang nghĩa “hỏi, hỏi thông tin”.
Enquire thường được người Anh sử dụng phổ biến, trong khi inquire được người Mỹ dùng phổ biến. Cả 2 từ đều được chấp nhận trong văn viết, và có nghĩa khá trang trọng (so với từ ask). Ví dụ:
- I called the train station to inquire about the schedule. (Tôi gọi đến ga tàu để hỏi về lịch trình)
- May I enquire why you have not submitted the registration form? (Tôi có thể hỏi vì sao ông không nộp đơn đăng ký không?)
Cannot: là dạng viết đầy đủ và chuẩn của “can’t” (không thể). Ví dụ:
- I cannot believe what she has said (Tôi không thể tin được những điều cô ta nói)
- We literally cannot believe the price of the tickets (Chúng tôi thực sự không thể tin được giá của những chiếc vé)
Can not: là cách viết SAI của “can’t”. Đừng bao giờ viết tách rời can và not bạn nhé. Tìm hiểu kỹ thêm lý do tại đây nhé