Hai động từ Prevent và Avoid thường dễ gây nhầm lẫn cho người học, hai ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt và dùng từ đúng ngữ cảnh hơn.
1. Avoid
Avoid = Miss something, try to make something miss you: Tránh gặp phải điều gì đó, tránh mặt ai đó.
Ví dụ:
- You avoid bankruptcy by having good business practices. (Bạn tránh nguy cơ phá sản bằng cách đảm bảo việc kinh doanh được vận hành tốt)
- He’s been avoiding me all week (Cả tuần nay anh ấy cứ tránh mặt tôi)
2. Prevent
Prevent = Stop something from happening, often before it starts: Ngăn chặn điều gì đó xảy ra.
Ví dụ:
- You prevent bankruptcy by firing the CEO that’s doing an awful job, because he’s driving the company into the ground./ Bạn ngăn chặn việc phá sản bằng cách đuổi việc người CEO đang làm việc không tốt, vì anh ta khiến công ty đi xuống.
- The accident could have been prevented. (Vụ tai nạn đáng lẽ đã được ngăn chặn)
Bạn có thể dùng prevent với 3 cấu trúc như sau:
– Prevent something: The arrival of the police prevented crime. (Cảnh sát ập tới đã giúp ngăn cản tội phạm.)
– Prevent something from happening: Losing my passport prevented me from flying. (Làm mất hộ chiếu khiến tôi không thể bay được.)
– Prevent someone from doing something: I prevented him from hitting me. (Tôi ngăn không để anh ta đánh mình.)